论现代越南语中的汉源程度副词
2022-07-13杨氏检
杨氏检
论现代越南语中的汉源程度副词
杨氏检
(南宁师范大学国际教育学院,广西南宁 530001)
从《越语词典》里面统计出62个程度副词,其中汉源程度副词共15个,均是汉越词。在读音上,它们直接借用汉语词的汉越音;在词义上,大部分直接借用汉语词的意义,少部分间接借用汉语词的意义。此外,在这15个词的基础上,结合纯越南语词汇又产生出12个新的程度副词。汉源程度副词在语义、语法、语用上跟原来的汉语词具有不同程度的异同。在现代越南语里,这些词大都在广泛使用,个别正逐渐被淘汰。
现代越南语;汉语;程度副词;汉越词
越南学界很多学者关注程度副词,对副词的分类一直有较大的分歧。程度副词是个体数量较少但使用频率较高的一种副词。在现代越南语中,有不少汉源程度副词。这些词在语义、语法、语用上跟原来的汉语词略有不同。下面,我们以岘港出版社2016年出版的黄批(Hoàng Phê)主编的《越语词典》[1]为工具书,对汉源程度副词进行统计与分析。
一、现代越南语中的汉源程度副词及其性质
首先从《越语词典》找出全部汉源程度副词,再探讨其性质。
(一)现代越南语中的汉源程度副词
虽然学者们一致认同程度副词在越南语中的重要地位,但是目前尚无专门研究越南语程度副词的专著。在确定其范畴这一问题上,众说纷纭。我们从《越语词典》里面统计出62个程度副词,包括“biết bao” “biết bao nhiêu” “biết chừng nào” “biết mấy” “bội phần” “càng” “chí” “chúa” “còn” “cực” “cực độ” “cực kì” “dễ sợ” “dữ” “đại” “đáo để” “hết mực” “hết nước” “hết sảy” “hết sức” “hết ý” “hơi” “hung” “khá” “khí” “khôn cùng” “khôn xiết” “lạ” “lạ lùng” “lắm” “nhất” “quá” “quá chừng” “quá độ” “quá đỗi” “quá lắm” “quá thể” “quá trời” “quá ư” “quá xá” “ra phết” “ra trò” “rất” “rất đỗi” “rất mực” “tệ” “tệ hại” “tha hồ” “thái quá” “thậm” “thật lực” “tối” “tối ư” “tợn” “tuyệt” “tương đối” “vô cùng” “vô hồi” “vô kể” “vô vàn” “xiết” “xiết bao” 等(按照首字母排序)。在这62个程度副词中,有一部分来源于汉语,具体如表1①本文的语料主要来自越南语、汉语语法论著,越南和中国的网站(中国知网、百度、人民网、越南电视台、越南人民报、越南青年报等)以及在线语料库(北京大学汉语语言学研究中心现代汉语CCL语料库、北京语言大学BCC语料库等)。。
表1 现代越南语中的汉源程度副词(按照首字母排序)
序号汉源程度副词汉语词例子意义使用频率语用 越南语国际音标汉语词国际音标 1bội phần[1]103[ɓoi˧ˀ˩ʔ]+[fən˧˩]倍[2]58 +分[2]380[peɪ51]+[fən55]Đất nước hôm nay xinh đẹp bội phần.(今天的祖国万分美丽。)万分低书面语 2chí[1]194[ci˧˥]至[2]1687[ʈʂɻ51]Cậu nói chí phải.(你说得对极了。)极、至低口语 3cực[1]289[kɨk˧ˀ˩ʔ]极[2]607[tɕi35]Phong cảnh đẹp cực.(风景极美。)极、极其高口语 4cực độ[1]289[kɨk˧ˀ˩ʔ ɗo˧ˀ˩ʔ]极度[2]607[tɕi35 tu51]Lúc viết thư anh ta đang ở trong trạng thái hưng phấncực độ.(他写信的时候正处于极度兴奋的状态。)极度低书面语 5cực kì[1]290[kɨk˧ˀ˩ʔ ki˧˩]极其[2]608[tɕi35 tɕʰi35]Đây là một nhiệm vụ cực kì quan trọng.(这个任务极其重要。)极其高书面语、口语 6đại[1]350[ɗai˧ˀ˩ʔ]大[2]238[ta51]Cái cười đại vô duyên.(笑得很不礼貌。)很低口语 7nhất[1]904[ɲət˧˥]一[2]1531[i55]Anh Cường là người trẻ nhất trong lớp chúng tôi.(强哥是我们班最年轻的人。)最高书面语、口语 8quá[1]1009[kwaː˧˥]过[2]501[kwo51]Dạo này bận quá.(最近太忙了。)太、过、过于高书面语、口语 9quá độ[1]1009[kwaː˧˥ ɗo˧ˀ˩ʔ]过度[2]502[kwo51tu51]Đêm rồi, đừng để trẻ con hưng phấn quá độ.(大晚上了,别让孩子过度兴奋。)过度低书面语 10thái quá[1]1151[tʰaːi˧˥kwaː˧˥]太[2]1263+过[2]501[tʰaɪ51]+[kwo51]Trận đấu này do tự tin thái quá nên bọn họ đã phải nếm mùi thất bại.(这场比赛,因为过于自信,他们第一次尝到失败的味道。)过于低书面语、口语 11thậm[1]1168[tʰəm˧ˀ˩ʔ]甚[2]1164[ʂən51]Nói thì dễ, mà làm thì thậm khó.(说得容易,做起来就很难了。)很低口语 12tối[1]1279[toi˧˥]最[2]1753[tsweɪ51]Lãnh đạo vừa đưa xuống một nhiệm vụ tối quan trọng.(领导交代了一个极其重要的任务。)极、极其低书面语 13tuyệt[1]1355[twiət˧ˀ˩ʔ]绝[2]713[tɕɥɛ35]Món này ngon tuyệt.(这道菜好吃极了。)极、极其低口语 14tương đối[1]1370[tɨəŋ˧˧ɗoi˧˥]相对[2]1427[ɕjɑŋ55tweɪ51]Ngày nay dự đoán được thời tiết tương đối chính xác.(如今的天气预报相当准确。)相当、比较高书面语、口语 15vô cùng[1]1423[vo˧˧kṳŋ˧˩]无穷[2]1384[u35 tɕʰɥʊŋ35]Phong cảnh đẹp vô cùng.(景色非常美丽。)非常高书面语、口语
(二)汉源程度副词的性质
封建时期,汉语是越南官方语言。到13世纪,知识阶层在汉文的基础上发明了汉喃文。汉喃文过于复杂,难以全面推广。到19世纪下半叶,法国侵略越南,使用拉丁字母来记录越南语,主要用于传播西方宗教。到20世纪,这种文字在全越南正式通用,称为“国语字”。越南语虽然用拉丁字母来记录,但60%的词汇是从汉语借用过来的[3]5。汉语在越南的传播和使用长达两千多年,深刻地影响了越南语的结构。阮才谨(Nguyễn Tài Cẩn)将越南语发展历史分为原始越南语阶段(8~9世纪)、前古越南语阶段(10~12世纪)、古越南语阶段(13~16世纪)、中代越南语阶段(17~18及19世纪上半叶)、近代越南语阶段(法属阶段)、现代越南语阶段(1945年至今)六个阶段[4]45。其中,前五个阶段,越南语和汉语一直并列存在。原始越南语阶段至古越南语阶段(前三个阶段),越南语只有口语,没有文字,汉语作为越南统治阶层的官方语言,既有口语又有文字。随后,一部分汉语的词汇开始进入越南语,越南人用越南语音记录这些词,称为汉越音。到了近代越南语阶段,越南人用“国语字”记录这些词汇,称为汉越词。汉越词在越南语里有着不可代替的位置。对于越南语研究者、教学者、学习者来说,掌握好汉越词至关重要。任何一部汉越词典中,每个汉字后面紧接着是其汉越词,再后面才解释其意义与用法。在汉语教学方面,也应该按照这个顺序,给学生介绍汉字的同时,需要介绍其汉越音,这样不仅让学生容易记住新词,还有利于发挥学生的造词能力。在越南语教学方面,也应该让学生明白汉越词的来源,以便系统性地记住新词。
表1中15个词均是汉越词,在读音上,它们直接借用汉语词的汉越音;在词义上,大部分直接借用汉语词的意义,少部分间接借用汉语词的意义。在这15个词的基础上,结合纯越南语词汇,又产生新的程度副词。文章将对这些来源于有关汉语的程度副词进行分类。
二、现代越南语中来源于有关汉语的程度副词的分类
现代越南语中来源于有关汉语的程度副词主要分为如下三类。
(一)直接借用汉语词的意义
表1中的15个词,有10个词直接借用了原来的汉语词的意义。
1.“Chí”与“至”
“Chí”借用了程度副词“至”的意义,表示超高级的程度,具有“极”“至”的意思。例如:
①Cậu nóiphải.(你说得对极了。)①下文引例括号中为相应的汉语或越南语译文。
② Nó là người bạnthân của tôi.(她是我至亲的朋友。)
2.“Cực”与“极”
“Cực”借用了程度副词“极”的意义,表示极高级的程度,具有“极”“极其”的意思。例如:
①Món nàyngon.(这道菜好吃极了。)
② Chỗ này hoa quảrẻ.(这里水果极其便宜。)
3.“Cực độ”与“极度”
“Cực độ”借用了程度副词“极度”的意义,表示极高级的程度,具有“极”“极其”的意思。例如:
①Lúc viết thư anh ta đang ở trong trạng thái hưng phấn.(他写信的时候正处于极度兴奋的状态。)
② Nó sợ hãikhi nghĩ đến chuyện bị bỏ rơi.(她极度害怕遭人遗弃。)
4.“Cực kì”与“极其”
“Cực kì”借用了程度副词“极其”的意义,表示极高级的程度,具有“极”“极度”的意思。例如:
①Phong cảnh đẹp.(风景极其美丽。)
② Đây là một nhiệm vụquan trọng.(这个任务极其重要。)
5.“Đại”与“大”
“Đại”借用了程度副词“大”的意义,表示相当高的程度,具有“很”“挺”的意思。例如:
①Cái cườivô duyên.(笑得很不礼貌。)
② Trời rét.(天很冷。)
6.“Quá”与“过”
“Quá”借用了程度副词“过”的意义,表示超高级的程度,具有“太”“过于”的意思。例如:
①Thưa thầy, đoạn này đọc nhanh, chúng em nghe không rõ.(老师,这段念得太快了,我们听不清楚。)
② Đông người.(人太多了。)
7.“Quá độ”与“过度”
“Quá độ”借用了程度副词“过度”的意义,表示超高级的程度,具有“太”“过于”的意思。例如:
①Đừng chơi bời.(不要过度玩耍。)
② Cũng đừng làm việc.(也不要过度劳累。)
8.“Thái quá”与“太过”
“Thái quá”借用了古汉语程度副词“太过”的意义,表示超高级的程度,具有“过于”的意思。例如:
①Đừng để mệt mỏi.(别让自己过于劳累。)
② Sự say mêđối với game của nó bắt đầu từ năm ngoái.(从去年开始,他过于沉迷游戏。)
9.“Thậm”与“甚”
“Thậm”借用了程度副词“甚”的意义,表示相当高的程度,具有“很”的意思。例如:
①Nói thì dễ, mà làm thìkhó.(说得容易,做起来就很难了。)
② Tôighét cái tính của nó.(我很讨厌他的脾气。)
10.“Tuyệt”与“绝”
“Tuyệt”借用了程度副词“绝”的意义,表示极高级的程度,具有“极”“极其”的意思。例子:
①Món này ngon.(这道菜好吃极了。)
② Nó hát hay.(他唱歌唱得好听极了。)
(二)间接借用汉语词的意义
间接借用汉语词的意义分为两种:第一种是用引申方法赋予原来的汉语词新的意义,造出新的词汇;第二种是借用两个汉语词作为构词材料,再赋予其新的意义,造出新的词汇。
1.引申借用
(1)“Nhất”与“一”
数词“一”表示“第一”,引申义是“第一位”“最高的位置”。因此,“nhất”借用了数词“一”的引申义来表示最高程度,具有“最”“最为”的意思。例如:
①Nước ta là một trong những nước lớntrên thế giới.(我国是世界上面积最大的国家之一。)
②Tiểu Minh là người trẻtrong lớp chúng tôi.(小明是我们班最年轻的人。)
(2)“Tối”与“最”
程度副词“最”表示某种属性超过所有类的人或事物,引申义是“极高的程度”。因此,“tối”借用了程度副词“最”的引申义来表示极高级的程度,具有“极其”“极”的意思。例如:
①Lãnh đạo vừa đưa xuống một nhiệm vụquan trọng.(领导交代了一个极其重要的任务。)
② Công vănkhẩn vừa đến.(极其紧急的公文刚到。)
(3)“Tương đối”与“相对”
形容词“相对”包含多个义项,其中具有“相符”“相称”的意思。例如:
“况且他活的时候儿也穿过我的旧衣裳,身量也。”《红楼梦第三十二回》
(“Hơn nữa lúc còn sống nó đã mặc quần áo của tôi, dáng vóc cũng.”《Hồng Lâu Mộng hồi thứ 32》)
形容词“相对”的引申义是“差不多的程度”。因此,“tương đối”借用了形容词“相对”的引申义来表示相当高的程度,“tương đối”具有“相当”“比较”的意思。例如:
①Ngày nay dự đoán được thời tiếtchính xác.(如今的天气预报相当准确。)
② Bộ phim nàyhay.(这部电影比较好看。)
(4)“Vô cùng”与“无穷”
动词“无穷”具有“没有穷尽”“没有限度”的意义。例如:
①言有尽而意。(Lời nói thì có hạn, còn ý tứ thì vô hạn.)
② 一个人的力量是渺小的,只有团结起来的力量才是的。(Sức lực của một cá nhân thì rất nhỏ bé, nhưng sức lực của đám đông đoàn kết lại thì vô cùng to lớn.)
动词“无穷”的引申义是“无可描述的高程度”,因此,“vô cùng”借用了动词“无穷”的引申义来表示无法描述的高程度,具有“非常”的意思。例如:
①Phong cảnh đẹp.(景色非常美丽。)
②Vấn đề này phức tạp.(这个问题非常复杂。)
2.借用构词材料
“Bội phần”是由“bội”和“phần”组成的。“Bội”是“倍”的汉越词,“phần”是“分”的汉越词。汉语里,“倍”具有“倍加”“更加”的意思。越南语将“bội”(“倍”)与“phần”(“分”)合成“bội phần”(“倍分”),表示非常高的程度,具有“万分”的意思。虽然汉语里没有“倍分”这种说法,但是“bội phần”的构成形式跟程度副词“万分”“十分”的构成形式是一样的。例如:
① Đất nước hôm nay xinh đẹp.(今天的祖国万分美丽。)
② Gặp lại cô ấy, trong lòng cảm thấysung sướng.(再次相逢,心里万分开心。)
(三)在借用的基础上又产生新词
在这15个汉越词的基础上,越南人结合纯越南语词汇,造出新的程度副词,如从“quá”(“过”的汉越词)扩展到“quá chừng”“quá đỗi”“quá thể”“quá xᔓquá lắm”“quá trời”“quá ư”,从“vô cùng”(“无穷”的汉越词)扩展到“vô hồi”“vô kể”“vô vàn”,从“tối”(“最”的汉越词)扩展到“tối ư”。此外,越南人在纯越南语的基础上,结合汉越词的词汇,造出新的程度副词,如从“hết”扩展到“hết ý”(“ý”是“意”的汉语词)。
1.“Quá chừng”[1]1009([kwaː˧˥ cɨŋ˧˩])、“quá đỗi”[1]1009([kwaː˧˥ ɗoi˧ˀ˥])、“quá thể”[1]1010([kwaː˧˥ tʰḛ˧˩˧])与“quá xá”[1]1010([kwaː˧˥ saː˧˥])
在“quá”的基础上,结合纯越南语词“chừng”“đỗi”“thể”“xá”,造出新词“quá chừng”“quá đỗi”“quá thể”“quá xá”。“Chừng”“đỗi”“thể”“xá”本来是虚词,没有实际意义,跟“quá”组成新词,其作用在于强调“quá”的意义。“Quá chừng”“quá đỗi”“quá thể”“quá xá”具有“太”的意思。例如:
①Bộ phim này hay!(这部电影太好看了!)
② Nhiệm vụ lần nàynguy hiểm!(这次任务太危险了!)
③ Mày đi chậm!(你走路太慢了!)
④ Bài tập nhiều.(作业太多了。)
2.“Quá lắm”[1]1009([kwaː˧˥ lam˧˥])
在“quá”的基础上,结合纯越南语词“lắm”,造出新词“quá lắm”。“Lắm”本来是绝对副词次高级成员,表示程度高,具有“很”的意思,跟“quá”组成新词,其作用在于强调“quá”的意义。“Quá lắm”具有“太”的意思。例如:
①Nói nhiều!(话说太多了!)
② Đau đầu.(太头疼了。)
3.“Quá trời”[1]1010([kwaː˧˥ ʨəːi˧˩])
在“quá”的基础上,结合纯越南语词“trời”,造出新词“quá trời”。“Trời”具有“老天”的意义,越南人经常使用的感叹句是“Trời ơi!”(天啊!)。“Trời”跟“quá”组成新词,其作用在于强调“quá”的意义,表示令人惊讶、超过人所能想象的范围的程度。“Quá trời”具有“太”的意思。例如:
①Hôm nay vui!(今天太开心了!)
② Thằng đó khùng!(那家伙太疯狂了!)
4.“Quá ư”[1]1010([kwaː˧˥ ɨ˧˧])与“tốiư”[1]1280([toj˧˥ ɨ˧˧])
在“quá”与“tối”的基础上,结合纯越南语词“ư”,造出新词“quá ư”“tối ư”。“Ư”是一个助词,没有实际意义,放在程度副词后面,其作用在于强调“quá”与“tối”的意义,这种说法只适用于口语。“Quá ư”具有“太”的意思,“tối ư”具有“非常”“十分”的意思。例如:
①Chuyện xảy rađột ngột.(事情发生得太突然了。)
② Nói như vậy làvô lý.(这话说得非常不合常理。)
5.“Vô hồi”[1]1424([vo˧˧ hoi˧˩])与“vô vàn”[1]1426([vo˧˧ vaːn˧˩])
“Vô cùng”是“无穷”的汉越词。“Vô”具有“没有”“不”的意思,“cùng”具有“尽头”的意思,“vô cùng”表示“没有尽头”“没有限制”的意思,程度副词“vô cùng”表示不可描述、无法超越的程度。基于“vô cùng”的组词方式,用“vô”结合纯越南语词“hồi”“vàn”,造出新词“vô hồi”“vô vàn”。“Hồi”“vàn”本来是虚词,没有实际意义,跟“vô”组成新词,表示无法描述的高程度。“Vô hồi”“vô vàn”跟“vô cùng”具有一样的意义,相当于汉语的“非常”“十分”等。例如:
①Sung sướng.(非常开心。)
② Tương lairực rỡ.(非常灿烂的未来。)
6.“Vô kể”[1]1424([vo˧˧ kḛ˧˩˧])
基于“vô cùng”的组词方式,用“vô”结合纯越南语词“kể”,造出新词“vô kể”。“Vô”具有“没有”“不”的意思,“kể”具有“陈述”“描述”的意思,“vô kể”具有“陈述不完”“说不完”的意义,程度副词“vô kể”表示不可描述的高程度。“Vô kể”跟“vô cùng”具有一样的意义,相当于汉语的“非常”“十分”“特别”等。例如:
①Mùa hè đến, nơi này hoa quả nhiều.(夏天来了,这里水果特别多。)
② Giây phút tương phùng, ai nấy vui mừng.(相逢时刻,大家都非常开心。)
7.“Hết ý”[1]548([het˧˥ i˧˥])
以上的11个程度副词是在汉越词的基础上,结合纯越南语词造出来的,而“hết ý”是在纯越南语词“hết”的基础上,结合汉越词“ý”造出来的。“Hết”具有“尽”的意思,“ý”是“意”的汉越词,具有“意见”的意思,“hết ý”具有“完美到无话可说”的意思,表示无法超越的高程度,相当于汉语的“非常”“特别”等。例如:
①Món này ngon.(这道菜非常好吃。)
② Xoài ngọt.(芒果特别甜。)
总之,汉越词的造词能力非常强大。越南人经常在汉越语的基础上,结合纯越南语词汇,造出双音节的新词,说明越南语比较注重对称性,双音节词语深受欢迎。在越南语系统里面,汉越词有着极其重要的地位。精通汉越词是越南学生学习汉语的一个重要优势。另外,掌握好汉越词也能加深中国学生对越南语词汇系统的了解。此外,中国学者可以通过汉越词深入研究古代汉语,因为汉越词从公元八、九世纪流入越南,到现在一直存在。
依据张桂宾先生在《相对程度副词与绝对程度副词》[5]一文中的分类方法,笔者将《越语词典》里的62个程度副词进行分类,分类结果如表2。
表2 来源于有关汉语的现代越南语程度副词
从表2可知,现代越南语来源于有关汉语的程度副词共27个,占比高达43.5%。其中,汉源程度副词共15个,在语义、语法、语用上与原来的汉语词具有不同程度的差异。
三、汉源程度副词与所对应的汉语词比较
(一)一些程度副词在语义上与原来的汉语词相同,而在语法、语用上大不相同
1.“Cực”与“极”
“Cực”与“极”表示程度非常高,可以修饰形容词、心理动词、认知动词及部分名词,既能作状语,又能作补语。例如:
①Ở đây phong cảnh cực.(这里风景极。)
② Tôi cựcăn cay.(我极吃辣。)
③ Nó cựctính tôi.(她极我的脾气。)
④ Phim này có cái kếtcực.(这部电影的结局极了。)
另外,“cực”不可以修饰能愿动词、使令动词、“có(有)+名词”结构及“không có(没/没有/无)+名词”结构,也不能与否定副词“không(不)”连用,“极”则有此用法。例如:
①*Nó cựcchịu khổ①前面加“*”的,表示句子不成立。.→改为:Nó cực kì dám chịu khổ.(她是一个极吃苦的人。)
②*Cách ra tay của hắn cựcmọi người bất ngờ.→改为:Cách ra tay của hắn khiến mọi người cực kì bất ngờ.(他出手的方式极人意外。)
③*Ý kiến của anh cực.→改为:Ý kiến của anh cực kì có giá trị.(你的意见极。)
④*Nó làngười cực.→改为:Nó làngười cực kì không có uy tín.(他是一个极的人。)
⑤*Thầy giáo cựchài lòng về thái độ học tập của nó.→改为:Thầy giáo cực kì không hài lòng về thái độ học tập của nó.(老师对她的学习态度极满意。)
此外,“cực”只适用于口语,而“极”适用于口语、书面语。例如:
①这道菜好吃了。(Món này ngon. )
② 他起身,绅士地挽起她的手,慢慢地往外走去。(Anh ta đứng dậy, khoác tay cô một cách cực kì lịch lãm, rồi chầm chậm bước ra ngoài.)
2.“Cực kì”与“极其”
“Cực kì”与“极其”表示程度非常高,使用频率高,可以修饰双音节的形容词、心理动词、“có(有)+名词”结构、“không có(没/没有/无)+名词”结构及动宾短语。例如:
①Đây là nhiệm vụ cực kì.(这个任务极其。)
② Chúng tôi cực kìtình bạn của họ.(我们极其他们的友谊。)
③ Ý kiến của anh cực kì.(你的意见极其。)
④ Nó cực kì.(他极其。)
⑤ Nó là người cực kì.(她是一个极其的人。)
另外,“cực kì”可以修饰能愿动词、单音节的形容词或心理动词,而“极其”则无此用法。例如:
①*她是一个极其吃苦的人。→改为:她是一个极能吃苦的人。(Nó là người cực kìchịu khổ.)
②*她穿着一件极其的裙子。→改为:她穿着一件极其美丽的裙子。(Nó mặc một chiếc váy cực kì.)
③*他极其面子。→改为:他极爱面子。(Nó cực kìthể diện.)
句子当中,“cực kì”既能作状语,又能作补语,而“极其”只能作状语。例如:
①风景极其。(Phong cảnh.)
②*这道菜好吃。→改为:这道菜好吃极了。(Món này ngon.)
此外,“cực kì”适用于书面语、口语,而“极其”只适用于书面语。例如:
①周恩来是一个极富智慧的人,非常有魅力,了解人类。(Chu Ân Lai có trí tuệ siêu phàm, nhân cách cuốn hút,am hiểu về con người.)
②*快过来,这边凉快。→改为:快过来,这边非常凉快。(Mau đến đây, chỗ nàymát.)
3.“Cực độ”与“极度”
“Cực độ”与“极度”表示程度非常深,可以修饰双音节的形容词或心理动词,适用于书面语,使用频率低。例如:
①Lũ trẻcực độ.(孩子们极度。)
② Nócực độ khi nghĩ đến chuyện bị bỏ rơi.(她极度遭人遗弃。)
句子当中,“cực độ”放在中心语后面,作补语,而“极度”放在中心语前面,作状语。例如:
①Nó là một kẻ ích kỉ.(她是一个自私的人。)
② Đây là lần đầu tiên tôi cảm thấy phẫn nộ.(这是我第一次感到愤怒。)
另外,“cực độ”不可以与否定副词“không”连用,而“极度”可以与否定副词“不”连用。例如:
①*Tôi cực độưa nó. →改为:Tôi cực kì không ưa nó.(我极不喜欢她。)
② 极度公平的命运使他们苦痛、愤怒。(Số phận cực kì không công bằng khiến bọn họ chìm trong đau khổ, phẫn uất.)
此外,“中心语+cực độ”与“极度+中心语”结构可以临时活用成名词。临时活用成名词时,“中心语+cực độ”结构却需要跟名量词“sự、niềm、pha、mối”等共现,而“极度+中心语”结构无需跟其他词共现。例如:
①khiến nó đưa ra lựa chọn sai lầm.(使他做出错误的选择。)
② Hắn chìm đắm trong, một ngày trời trôi qua như thế.(他沉浸在之中,就这样度过了一天。)
4.“Quá”与“过”
“Quá”与“过”表示程度过分,“quá”的使用频率非常高,但“过”的使用频率却很低。“过”只能修饰一些单音节的形容词,作状语,而“quá”可以修饰单音节或双音节的形容词、心理动词、认知动词、“có(有)+名词”结构、“không có(没/没有/无)+名词”结构、动宾短语及部分名词,既能作状语,又能作补语。例如:
①经济发展过。(Kinh tế phát triểnquá.)
②*现场气氛过了。→改为:现场气氛太火热了。(Không khí hội trườngquá.)
③*我过她了。→改为:我太爱她了。(Tôicô ấy quá.)
④*我过她的脾气了。→改为:我太了解她的脾气了。(Tôi quátính khí của nó.)
⑤*她过了。→改为:她太有个性了。(Nóquá.)
⑥*她过了。→改为:她太没有经验了。(Nó quá.)
⑦*他在班里过了,女孩们每天都在偷看他。→改为:他在班里太受欢迎了,女孩们每天都在偷看他。(Cậu taquá, bọn con gái trong lớp ngày nào cũng nhìn lén cậu ta.)
⑧*他的想法过了。→改为:他的想法太流氓了。(Ý nghĩ của hắnquá.)
⑨*头发短。→改为:头发过短。(Tóc ngắn.)
另外,“过”不可与否定副词“不”连用,而“quá”却可与否定副词“không”连用,放在“không”前面或后面。例如:
①*他的胡须过长。→改为:他的胡须不太长。(Râu ydài quá.)
②*这样做过合理了。→改为:这样做太不合理了。(Làm thế này quáhợp lý.)
此外,“过”只适用于书面语,而“quá”适用于书面语、口语。例如:
①这里气候冷,让出生在热带的他不易血气旺盛。(Nơi này khí hậulạnh, khiến người sinh ra ở vùng nhiệt đới như hắn cũng khó mà tràn trề năng lượng được.)
②*这里冷了,我不想出去。→改为:这里太冷了,我不想出去。(Ở đây lạnh, tôi không muốn ra ngoài.)
5.“Quá độ”与“过度”
“Quá độ”与“过度”表示程度过分,可以修饰双音节的形容词或动词,适用于书面语,使用频率低。例如:
①Đêm rồi, đừng để trẻ conquá độ.(大晚上了,别让孩子过度。)
② Đừngquá độ.(不要过度。)
句子当中,“quá độ”只能作补语,而“过度”既能作补语,又能作状语。例如:
①Do lao lực, ông ấy đổ bệnh rồi.(由于劳累,他病倒了。)
②*Bởi vìđau buồn, tôi quên cả gọi điện báo cảnh sát, chỉ biết gào khóc thảm thiết.→改为:Bởi vì đau buồn quá độtôi quên cả gọi điện báo cảnh sát, chỉ biết gào khóc thảm thiết.(由于悲伤,我连打电话报警都忘了,只是大哭大叫。)
6.“Chí”与“至”
“Chí”与“至”表示程度非常高,可以修饰单音节的形容词,作状语。“Chí”的搭配对象极少,而“至”的搭配对象更广泛。例如:
①Cậu nói chí.(你说得对极了。)
② Nó là người bạn chícủa tôi.(她是我至亲的朋友。)
③ 你要早来,至下星期内要赶到。(Anh phải đến sớm, chậm nhất trong tuần sau phải đến.)
④ 他们从山顶上下来至不过20分钟。(Bọn họ đi từ trên đỉnh núi xuống nhiều nhất không tốn quá 20 phút.)
此外,“chí”只适用于口语,而“至”适用于书面语、口语。例如:
①Ba người không đủ,ít cũng phải năm người.(三个人不够,少需要五个人。)
②*Nụ cười gượng gạo và cách lấy các vì sao làm ví dụ của anh để lại ấn tượngsâu cho cô. →改为:Nụ cười gượng gạo và cách lấy các vì sao làm ví dụ của anh để lại ấn tượng vô cùng sâu sắc cho cô.(他这一丝苦笑和拿星星做的比方使她印象深。)
7.“Thậm”与“甚”
“Thậm”与“甚”表示程度相当高,可以修饰单音节的形容词或心理动词,作状语。例如:
①Nói thì dễ, mà làm thì thậm.(说得容易,做起来就很难了。)
② Tôi thậmcái tính của nó.(我很讨厌他的脾气。)
③ 我已经找到一个效果甚的学习方法。(Tôi đã tìm được một phương pháp học tập có hiệu quả rất tốt.)
④ 到这个时候,我才发觉家父甚文学。(Đến lúc này, tôi mới nhận ra cha mình cực kì say mê văn học.)
此外,“thậm”只适用于口语,而“甚”只适用于书面语。例如:
①*不要请他来,我讨厌他。→改为:不要请他来,我很讨厌他。(Đừng mời nó đến, tôighét nó.)
②*Trần Kế đột nhiên trúng một đao sau eo, thương tíchnặng.→改为:Trần Kế đột nhiên trúng một đao sau eo, thương tích cực nặng.(陈计后腰陡然中了一刀,伤势重。)
8.“Tuyệt”与“绝”
“Tuyệt”与“绝”表示非常高的程度,“tuyệt”只能修饰褒义的单音节形容词,而“绝”还可以修饰中性的单音节形容词。例如:
①Món nàytuyệt.(这道菜好吃极了。)
② Nó háttuyệt.(他唱歌唱得好听极了。)
③ 依着你说,明日绝上山。(Nghe theo lời anh, ngày mai lúc trời còn rất sớm, chúng ta sẽ leo núi.)
④ 他情绪低落,经常闷在家里,绝出门。(Tâm trạng của y không tốt, thường ở lì trong nhà, rất ít khi ra ngoài.)
句子当中,“tuyệt”既能作状语,又能作补语,而“绝”只能作状语。例如:
①风景美。(Phong cảnhđẹp. /Phong cảnh đẹp.)
②*路上的汽车往来如梭,而行人少。→改为:路上的汽车往来如梭,而行人少。(Xe cộ trên đường đông nườm nượp, còn người đi đường cực ít. )
此外,“tuyệt”只适用于口语,而“绝”只适用于书面语。例如:
①*这道菜味道好,多吃点。→改为:这道菜味道好极了,多吃点。(Món này ngon,ăn nhiều vào.)
②*Anh ta cho rằng, đây là thời cơ hayđể ra tay.→改为:Anh ta cho rằng, đây là thời cơ hay nhất để ra tay. (他觉得,现在正是出手的好时机。)
(二)一些程度副词在语义、语法、语用上与原来的汉语词不同
在越南语发展历史上,越南人一方面努力保护先人留下来的纯越南语,一方面大力借用汉语词汇丰富和完善越南语词汇系统。然而,在借用汉语词汇的过程中,一些程度副词在词类、语义、语法、语用上发生改变,有的汉越词被赋予全新的意义。
1.“Nhất”与“一”
“Nhất”是越南语最高级程度副词的唯一成员,表示某种属性超过所有同类的人或事物,“nhất”具有“最”的意思,但是“nhất”是“一”的汉越词,也就是说越南人借用数词“一”来做最高级程度副词“nhất”。数词“一”的主要语法功能是跟量词连用,组成数量短语,作定语、宾语及补语,而程度副词“nhất”可以修饰形容词、心理动词、能愿动词、认知动词、“có(有)+名词”结构、“không có(没/没有/无)+名词”结构、动宾短语、能性述补短语及部分名词,作补语。“Nhất”与“一”适用于口语、书面语。例如:
①个人回去了。(Một người đi về rồi. )
② 空位有个。(Ghế trống có một chiếc.)
③ 我去过次。(Tôi từng đi một lần rồi.)
④ Anh Cường là ngườinhất trong lớp chúng tôi.(强哥是我们班最年轻的人。)
⑤ Nónhất bóng tối.(他最怕黑。)
⑥ Nóchịu khổ nhất.(他最敢吃苦。)
⑦ Tôitính nó nhất.(我最了解她的脾气。)
⑧ Cô ấynhất.(她最有经验。)
⑨ Nó là ngườinhất.(他是最没有上进心的人。)
⑩ Ông ấy lànhất.(他是最讲信用的人。)
⑪ Anh tanhất là bị lừa gạt.(他最受不了别人欺骗他。)
⑫ Đây mới là cái kếtnhất.(这才是最悲剧的结局。)
2.“Tối”与“最”
“Tối”是越南语极高级程度副词,表示程度极深,“tối”具有“极”“极其”的意思,但是“tối”是“最”的汉越词,也就是说越南人借用最高级程度副词“最”来做极高级程度副词“tối”。“Tối”只能修饰部分形容词,而“最”可以修饰形容词、心理动词、能愿动词、认知动词、使令动词、“有+名词”结构、“没/没有/无+名词”结构、动宾短语、能性述补短语及部分名词。例如:
①Lãnh đạo vừa đưa xuống một nhiệm vụ tối.(领导交代了一个极其重要的任务。)
② Công văn tốivừa đến.(极其紧急的公文刚到。)
③ 这是最的办法。(Đây là cách làm tốt nhất.)
④ 我最你。(Em yêu anh nhất. )
⑤ 这是目前最做的事情。(Đây là chuyện nên làm nhất bây giờ.)
⑥ 他是最这件事的人。(Nó là người rõ chuyện này nhất.)
⑦ 最父母头疼的是孩子不爱学习。(Con cái không thích học hành là chuyện làm phụ huynh đau đầu nhất.)
⑧ 这是一个最的理由。(Đây là lý do có sức thuyết phục nhất.)
⑨ 他是世界上最的人。(Anh ta là người không có nguyên tắc nhất trên đời.)
⑩ 不速之客只在告辞以后才最。(Vị khách không mời mà đến chỉ được hoan nghênh nhất khi nói lời từ biệt.)
⑪ 他最别人蔑视他。(Điều khiến anh ta không chịu nổi nhất là bị người khác coi thường.)
⑫ 这是我听过最的想法。(Đó là cách nghĩ lưu manh nhất mà tôi từng biết.)
此外,“tối”只适用于书面语,而“最”适用于书面语、口语。例如:
①Lãnh đạo vừa đưa xuống một nhiệm vụquan trọng.(领导交代了一个极其重要的任务。)
②*Chạy nhanh lên, có việcquan trọng.→改为:Chạy nhanh lên, có việc quan trọng lắm.(跑快点,有一个很重要的事。)
③ 对有一些情节特别严重的犯罪分子,必须给以严厉的法律制裁。(Đối với những tội phạm có tình tiết đặc biệt nghiêm trọng, cần áp dụng mức trừng phạt nghiêm khắc nhất.)
④ 跑快点,咱们慢了。(Chạy nhanh lên, bọn mình chậm nhất đó.)
3.“Tương đối”与“相对”
“Tương đối”表示程度相当高,具有程度副词“相当”“比较”的意思,但是“tương đối”是“相对”的汉越词,也就是说越南人借用形容词“相对”来做程度副词“tương đối”。“Tương đối”可以修饰形容词、心理动词、能愿动词、认知动词、“có(有)+名词”结构、动宾短语及部分名词,作状语,而形容词“相对”可作谓语、定语及状语。“Tương đối”与“相对”适用于口语、书面语。例如:
①Bộ phim này tương đối.(这部电影比较好看。)
② Tôi tương đốinó.(我相当喜欢他。)
③ Tôitương đốilời khuyên của bạn.(我相当需要你的意见。)
④ Tôitương đốichuyện này.(我相当清楚这件事。)
⑤ Ý kiến của anhtương đối.(你的意见相当有价值。)
⑥ Chơi game tương đối.(玩游戏相当费时间。)
⑦ Bộ đồ này khiến cậu trông tương đối.(这套衣服让你看起来相当孩子气。)
⑧ 在绝对的总的宇宙发展过程中,各个具体过程的发展都是的。(Trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.)
⑨ 他们能立刻了解一个人的价值:此人对他们的价值以及此人的绝对价值。(Bọn họ lập tức nhận ra giá trị của một người: giá trị tương đối với họ và giá trị tuyệt đối của người đó.)
⑩ 那时候是世界资本主义稳定的时候嘛。(Đó là lúc chủ nghĩa tư bản thế giới tương đối ổn định.)
4.“Vô cùng”与“无穷”
“Vô cùng”表示程度高,具有程度副词“非常”的意思,但是“vô cùng”是“无穷”的汉越词,也就是说越南人借用动词“无穷”来做程度副词“vô cùng”。“Vô cùng”可以修饰形容词、心理动词、能愿动词、认知动词、“có(有)+名词”结构、“không có(没/没有/无)+名词”结构、动宾短语及部分名词,既能作状语,又能作补语,而动词“无穷”可作谓语、定语、宾语及状语。“Vô cùng”与“无穷”适用于书面语、口语。例如:
①Phong cảnhvô cùng.(景色非常美丽。)
② Tôi vô cùngrửa bát.(我非常讨厌洗碗。)
③ Tôilời khuyên của bạn vô cùng.(我非常需要你的意见。)
④ Tôi vô cùngchuyện này.(我非常清楚这件事。)
⑤ Ý kiến của anh vô cùng.(你的意见非常有价值。)
⑥ Nó cảm thấyvô cùng.(他觉得非常没有面子。)
⑦ Chơi gamevô cùng.(玩游戏非常费时间。)
⑧ Cái kết này vô cùng.(这个结局非常悲剧。)
⑨ 言有尽而意。(Lời đã cạn mà ý thì vô cùng.)
⑩ 婚姻给他带来乐趣。(Hôn nhân đem tới vô vàn niềm vui cho anh ta.)
⑪ 这条路从她的眼前伸长出去,一直到。(Con đường này trải dài trước mắt cô, cho đến tận vô cùng.)
⑫ 仅此一点便使人感到这个庭院是地大,至少要比实际的大一些。(Chỉ riêng điểm này đã khiến người ta cảm thấy khu vườn rộng vô cùng, ít nhất lớn hơn thực tế một chút.)
四、现代越南语中来源于有关汉语的程度副词的生命力现状
从表2可知,现代越南语中来源于有关汉语的程度副词共27个,其中大部分词在广泛使用,少部分正逐渐被淘汰。
(一)现代越南语中汉源程度副词大都在广泛使用
从《越语词典》里面统计出的62个程度副词,常用的程度副词大概只有十几个,“nhất”“quᔓvô cùng”“cực”“cực kì”的使用频率非常高。这5个词都来源于汉语,都是汉越词,在越南语里面具有不可代替的地位,“nhất”是越南语最高级程度副词的唯一成员,再次证明汉语对越南语的至深影响。汉语词汇很早就进入越南语,甚至成为核心词。因此,要了解越南语词汇系统,我们还需从汉语入手,越南语的发展历史离不开汉语。
(二)个别现代越南语中汉源程度副词逐渐被淘汰
随着社会的不断发展,语言也不断地更新,为了满足时代的需求,新词的出现是必然的。不合时宜的词语,只能从语言舞台退出。越南语程度副词“đại”“quá lắm”“vô hồi”“tốiư”就是这样的词。它们的共同特点是搭配对象极少,使用频率极低,只适用于口语,现在几乎不再出现于越南人生活中。
1.“Đại”
“Đại”是“大”的汉越词。“Đại”表示相当高的程度,具有“很”“挺”的意思,只能修饰部分形容词,而“大”可以修饰形容词、心理动词、“有+名词”结构、“没/没有/无+名词”结构及动宾短语,适用于书面语、口语。例如:
①Cái cười đại.(笑得很不礼貌。)
② Trờiđại.(天很冷。)
③ 天已经大了。(Trời đã sáng rõ rồi.)
④ 他不大说话。(Anh ta không thích nói chuyện lắm.)
⑤ 他生活虽清苦,但他的精神世界却很富有,他的人生大。(Mặc dù cuộc sống nghèo khổ, nhưng thế giới tinh thần của ông rất phong phú, cuộc đời của ông rất có giá trị.)
⑥ 你赶紧走吧,要是被人看见,那可是大的事情。(Anh mau rời khỏi đây, nếu bị người khác bắt gặp, thì là chuyện cực kì mất mặt đó.)
⑦ 这种产品在城市大。(Sản phẩm này rất được ưa chuộng tại các thành phố.)
2.“Quá lắm”
“Quá lắm”表示超高级的程度,具有“太”的意思,只能修饰形容词。因为“quá”与“lắm”都是程度副词,两个程度副词放在一块显得有点冗余,不符合语言学的经济原则,所以当前“quá lắm”不再被越南人使用。例如:
①Nói nhiều!(话说太多了!)
② Đau đầu.(太头疼了。)
以上的例子中,完全可以用“quá”代替“quá lắm”,所表达的意义不变,但句子更精简。
3.“Vô hồi”
“Vô hồi”表示非常高的程度,具有“非常”“十分”的意思,只能修饰心理动词。例如:
①Sung sướng.(非常开心。)
② Nhớ.(非常想你。)
上例完全可以用“vô cùng”代替“vô hồi”,所表达的意义不变。
4.“Tốiư”
“Tốiư”表示极高级的程度,具有“极其”的意思,只修饰贬义的形容词,作状语。例如:
①Nói như vậy làvô lý.(这话说得极其不合常理。)
② Chưa hiểu hết đầu cua tai nheo mà đã phán xét người khác, như thế thật làbồng bột.(还没弄清楚情况就妄下结论,这样也太冲动了。)
上例完全可以用“cực kì”代替“tối ư”,所表达的意义不变。
五、结语
从《越语词典》里面统计出62个程度副词,来源于有关汉语的共27个,占比高达43.5%。其中,汉源程度副词共15个,在其基础上扩展出来的有12个。这15个词在语义、语法、语用上跟原来的汉语词具有不同程度的差异。这说明在借用汉语词汇的过程中,为了符合越南语发展的要求,越南人已经做出主观的选择与改变。区别这些程度副词和原来的汉语词的异同,不仅对越南语、汉语学习者有所帮助,还有利于进一步探讨越南语发展的特点。在越南语发展过程中,汉越词始终扮演着最重要的角色。
[1] Hoàng Phê.Từ điển tiếng Việt[M].Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng,1997.
[2]中国社会科学院语言研究所词典编辑室.现代汉语词典:第7版[Z].北京:商务印书馆,2016.
[3] Nguyễn Văn Hành.Từ điển yếu tố Hán Việt thông dụng[M].Hà Nội: NXB Khoa học xã hội Việt Nam,1991:5.
[4] Nguyễn Tài Cẩn.Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt[M].Hà Nội:NXB Đại học Quốc gia Hà Nội,2001:45.
[5] 张桂宾.相对程度副词与绝对程度副词[J].华东师范大学学报(哲学社会科学版),1997(2):92-96.
Study on Adverbs of Degree in Modern Vietnamese Rooted in Chinese
YANG Shijian (DUONG THI KIEM)
There are 62 adverbs of degree in. Among them, 15 words are derived from Chinese, all of which are Sino-Vietnamese words. In pronunciation, these adverbs directly borrow the Sino-Vietnamese sounds. In terms of meaning, most adverbs of degree directly borrow the meaning of Chinese words, and a few of them indirectly borrow the meaning of Chinese words. In addition, on the basis of these 15 words, 12 new adverbs of degree were derived by combining pure Vietnamese words. The adverbs of degree in Sino-Vietnamese words are different from the original Chinese words in terms of semantics, grammar and pragmatics. Most of these words are now widely used in modern Vietnamese, but some are being phased out.
modern Vietnamese; Chinese; adverb of degree; Sino-Vietnamese words
H618
A
1009-8135(2022)04-0110-19
杨氏检(DUONG THI KIEM)(1989—),女,越南北宁人,博士,主要研究对外汉语教学、对外越南语教学。
(责任编辑:张新玲)